Có 2 kết quả:
扫除天下 sǎo chú tiān xià ㄙㄠˇ ㄔㄨˊ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄚˋ • 掃除天下 sǎo chú tiān xià ㄙㄠˇ ㄔㄨˊ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄚˋ
sǎo chú tiān xià ㄙㄠˇ ㄔㄨˊ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sweep away evil
(2) to purge (the world of crime)
(2) to purge (the world of crime)
Bình luận 0
sǎo chú tiān xià ㄙㄠˇ ㄔㄨˊ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sweep away evil
(2) to purge (the world of crime)
(2) to purge (the world of crime)
Bình luận 0