Có 2 kết quả:

扫除天下 sǎo chú tiān xià ㄙㄠˇ ㄔㄨˊ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄚˋ掃除天下 sǎo chú tiān xià ㄙㄠˇ ㄔㄨˊ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to sweep away evil
(2) to purge (the world of crime)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to sweep away evil
(2) to purge (the world of crime)

Bình luận 0